Ký hiệu container và những ý nghĩa cơ bản bạn cần nắm rõ

Ký hiệu container

Container, những thùng chứa hàng hóa khổng lồ, không chỉ là một phần không thể thiếu trong ngành vận tải quốc tế mà còn là biểu tượng của sự hiện đại và tiện lợi trong vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về container và cách xác định chúng, việc nắm vững ký hiệu là điều không thể bỏ qua. Cùng tìm hiểu ngay những ký hiệu container trong bài viết sau. 

Ký hiệu container
Tìm hiểu về những ý nghĩa trên ký hiệu container

Những điều cần biết về container

Container, thùng chứa hàng hóa phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động vận tải quốc tế. Được thiết kế để chứa hàng hóa một cách an toàn và tiện lợi, chúng tồn tại trong nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, phục vụ nhu cầu vận chuyển của nhiều loại hàng hóa.

Sự đa dạng về kích thước và loại hình giúp container linh hoạt, phù hợp với mọi loại hàng hóa từ nhỏ đến lớn. Việc sử dụng container không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Nhờ vào container, quá trình vận chuyển hàng hóa trở nên đơn giản hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn. Điều này làm cho container trở thành một giải pháp không thể thiếu trong ngành vận tải quốc tế ngày nay.

Ký hiệu container và các ý nghĩa cơ bản

Hãy cùng nhau tìm hiểu và khám phá sâu hơn về những ký mã hiệu container và các ý nghĩa cơ bản của chúng. 

Ký hiệu để phân biệt các loại container

Trong ngành vận tải quốc tế, các loại container được phân biệt bằng các ký hiệu sau:

  • DC (Dry Container): Container khô, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khô không cần bảo quản lạnh.
  • RF (Reefer Container): Container lạnh, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lạnh.
  • HR (Hi-Cube Reefer): Đây là ký hiệu container lạnh cho thấy sản phẩm cao hơn container lạnh thông thường, dùng để vận chuyển và lưu trữ nhiều hàng hóa hơn.
  • OT (Open Top Container): Container mở nóc, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn và cồng kềnh.
  • FR (Flat Rack Container): Container phẳng, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nặng và cồng kềnh.
  • TK (Tank Container): Container bồn, được sử dụng để vận chuyển các loại chất lỏng và khí hóa lỏng.

Các ký hiệu này giúp dễ dàng phân biệt và xác định mục đích sử dụng của từng loại container trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Ký hiệu để phân biệt các loại container

Ký hiệu phân biệt container theo kích thước

Trong ngành vận tải quốc tế, các loại container được phân biệt dựa trên kích thước và một số ký hiệu phổ biến bao gồm:

  • 20′: Container dài 20 feet (6,058m).
  • 40′: Container dài 40 feet (12,192m).
  • 45′: Container dài 45 feet (13,716m).

Đồng thời, các ký hiệu sau đây chỉ ra chiều cao của container:

  • HC (High Cube): Container cao, có chiều cao 9 feet 6 inches (2,896m).
  • SC (Standard Cube): Container tiêu chuẩn, có chiều cao 8 feet 6 inches (2,591m).

Những ký hiệu này giúp xác định kích thước chính xác của container, từ đó đảm bảo phù hợp với yêu cầu vận chuyển hàng hóa cụ thể.

Ký hiệu phân biệt container theo kích thước

Ký hiệu nhận diện trên vỏ thùng container

Trên vỏ thùng container, có các ký hiệu nhận diện quan trọng giúp xác định chủ sở hữu và đảm bảo tính chính xác của thông tin về container đó. Cụ thể:

  • Mã chủ sở hữu: Đây là một mã gồm 4 chữ cái, được cấp bởi BIC (Bureau International des Containers et du Transport Intermodal). Mã này xác định chủ sở hữu của container và làm cho container dễ dàng được theo dõi trong quá trình vận chuyển.
  • Số serial: Là mã gồm 7 chữ số, được cấp bởi nhà sản xuất container. Mã số này giúp xác định độc nhất của container trong số các container cùng loại và giúp quản lý và theo dõi chúng dễ dàng hơn.
  • Chữ cái kiểm tra: Đây là một chữ cái được tính toán dựa trên mã chủ sở hữu và số serial. Chữ cái này có vai trò quan trọng trong việc kiểm tra tính chính xác của thông tin được ghi trên container, đảm bảo rằng không có sai sót nào trong quá trình ghi chú hoặc xử lý thông tin.

Ký hiệu nhận diện trên vỏ thùng container

Ký hiệu hiệu thông số khai thác

  • Tare: Trọng lượng rỗng của container.
  • Payload: Trọng lượng tối đa của hàng hóa được phép xếp vào container.
  • Max Gross: Trọng lượng tối đa của container bao gồm cả hàng hóa.
  • VGM (Verified Gross Mass): Trọng lượng tổng cộng của container đã được xác minh.

Ký hiệu hiệu thông số khai thác

> Tìm hiểu thêm

Hướng dẫn cách đọc các ký hiệu trên container

Để hiểu rõ hơn về thông tin được ghi trên thùng container, chúng ta cần biết cách đọc và giải mã các ký hiệu đặc biệt trên bề mặt của chúng. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc các ký hiệu này:

Dòng ký hiệu đầu tiên:

  • 4 ký tự chữ cái đầu tiên: Đại diện cho Mã chủ sở hữu container (gọi tắt là BIC) do Hiệp hội Container Quốc tế (BIC) cấp.
  • 6 ký tự số tiếp theo: Đại diện cho Số seri container do nhà sản xuất cấp.
  • Ký tự số cuối cùng: Là chữ số kiểm tra được tính toán dựa trên 10 ký tự trước đó để đảm bảo tính chính xác của thông tin.

Dòng ký hiệu thứ hai:

  • Ký tự đầu tiên: Mã loại container: 1 (có thể mở một hoặc hai đầu), 0 (có cửa thông gió ở trên), P (cả hai đặc điểm trên).
  • Ký tự thứ hai: Mã kích thước container: 2 (dài 20 feet), 4 (dài 40 feet), L (dài 45 feet).
  • Ký tự thứ ba: Mã chiều cao container: 0 (cao 8 feet), 2 (cao 8,6 feet), 5 (cao 9,6 feet).
  • Ký tự thứ tư: Mã thiết bị: U (container chở hàng), J (thiết bị có thể tháo rời của container chở hàng).
  • 5 ký tự số tiếp theo: Trọng lượng tối đa của container (tare weight).
  • Ký tự chữ cái cuối cùng: Chữ cái kiểm tra được tính toán dựa trên 5 ký tự số trước đó.

Dòng ký hiệu thứ ba:

  • Mã ISO: Ký hiệu cho biết container đã được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO.
  • Mã CSC: Ký hiệu cho biết container đã được chứng nhận an toàn theo Công ước An toàn Container (CSC).
  • Mã quốc gia: Mã hai chữ cái cho biết quốc gia đăng ký container.
  • Mã chủ sở hữu: Tên viết tắt của chủ sở hữu container.
  • Thông tin khác: Bao gồm trọng lượng tối đa cho phép xếp lên container (payload), kích thước bên trong container và loại hàng hóa phù hợp để vận chuyển trong container.

Ví dụ:

  • Dòng 1: CMAU20548970
  • Dòng 2: 40HC98765432
  • Dòng 3: ISO CSC VN CMAU

Giải thích:

  • Container này thuộc sở hữu của công ty CMA CGM (Pháp).
  • Container dài 40 feet, cao 9,6 feet.
  • Trọng lượng tối đa của container là 20 tấn.
  • Container đã được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO và chứng nhận an toàn theo CSC.
  • Container được đăng ký tại Việt Nam.

cách đọc các ký hiệu trên container

Ký hiệu container là một hệ thống mã hóa được sử dụng để nhận diện và phân biệt các loại container khác nhau. Việc nắm rõ các ký hiệu container sẽ giúp cho bạn dễ dàng hơn trong việc vận chuyển hàng hóa bằng container.

Để tìm hiểu rõ hơn về các dịch vụ container mà đặc biệt là container lạnh hãy liên hệ ngay với HI-TECH CONTAINER

Thông tin liên hệ: 

  • Địa chỉ: 
    • CN1 – Depot1: 27B Quốc Lộ 1A, P. Linh Xuân, TP. Thủ Đức, TP.HCM
    • CN2 – Depot2: Số 522 đường 990, P. Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP.HCM
  • Hotline: 0901 535 535
Contact Me on Zalo