Kích thước container lạnh chuẩn và các loại container lạnh

kích thước container

Trong ngành vận tải và logistics, việc hiểu rõ về kích thước container lạnh đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là khi muốn bảo quản và vận chuyển hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ kiểm soát. Kích thước này không chỉ ảnh hưởng đến quy trình đóng gói mà còn đặt ra những thách thức và cơ hội trong quản lý chuỗi cung ứng và phân phối. Các bạn hãy cùng Hi-Tech Container tìm hiểu chi tiết về khía cạnh quan trọng này của ngành công nghiệp logistics.

Kích thước Container – 3 loại phổ biến

Trong lĩnh vực logistics, có 3 loại container phổ biến với kích thước khác nhau mà bạn cần nắm vững:

  • Container 20 feet DC là: Dài 6m, Rộng 2,4m, Cao 2,6m
  • Container 40 feet DC là: Dài 12m, Rộng 2,4m, Cao 2,6m
  • Container 40 feet HC là: Dài 12m, Rộng 2,4m, Cao 2,9m
Container kích thước phổ biến
Kích thước của các loại container phổ biến hiện nay

Các thông số trên đều là kích thước phủ bì của container, trong khi kích thước lọt lòng của chúng tuân theo các tiêu chuẩn cụ thể như sau:

Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m³)
Container 20 feet 5.898 2.352 2.395 33.2
Container 20 feet lạnh 5.485 2.286 2.265 28.4
Container 40 feet thường 12.032 2.352 2.392 67.6
Container 40 feet cao 12.023 2.352 2.698 76.3
Container 40 feet lạnh 11.572 2.296 2.521 67.0

Kích thước của các loại container và ứng dụng cho từng loại

Theo tiêu chuẩn, container được phân thành 3 kích thước chính là 20 feet, 40 feet và 45 feet. Trong mỗi loại kích thước này, có các phân loại như cont khô (cont thường), container cao (HC – High Cube), cont lạnh (RF – Reefer), container lạnh cao (HR – Hi-Cube Reefer), open top (OT – container hở) và container flatrack. Dưới đây là những thông tin cụ thể về các loại container:

Các thùng container
Kích thước của các loại container và ứng dụng của từng loại trên thực tế

> Tìm hiểu thêm về Ký hiệu container: Phân biệt các loại loại theo mã

Kích Thước loại Container 20 feet Thường – 20 ft Khô

Loại container này là cơ bản nhất và đại diện cho đơn vị tính TEU. Loại này thường được ưa chuộng để vận chuyển hàng hoá khô, đặc biệt là những sản phẩm có trọng lượng lớn và yêu cầu ít về thể tích như gạo, bột, thép, xi măng, v.v.

Quan trọng nhất là ghi nhớ kích thước dài, rộng và cao của container 20 feet, vì đây là đơn vị cơ bản (TEU) giúp suy ra kích thước của các loại container khác.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 6.060 20
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 5.898 19 ft 4.2 in
Chiều rộng 2.352 7 ft 8.6 in
Chiều cao 2.395 7 ft 10.3 in
Cửa container
Chiều rộng 2.340 92.1 in
Chiều cao 2.280 89.7 in
Thể tích 33.2 m³ 1.173 cu ft
Trọng lượng container 2.200 kg 4.850 lbs
Trọng lượng hàng hóa 28.280 kg 62.346 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước loại Container 20 feet Lạnh – RF

Trong danh mục container 20 feet, cont 20 lạnh (RF) thường được ưa chuộng hơn so với container 20 feet cao. Container này giữ nguyên kích thước bên ngoài giống như container 20 feet khô, nhưng được trang bị máy làm lạnh và hệ thống giữ nhiệt. Điều này làm thay đổi kích thước bên trong so với container 20 feet khô, do máy làm lạnh và lớp giữ nhiệt chiếm diện tích và giảm thể tích của cont 20 lạnh. Hệ thống làm lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ từ -18 độ C đến 18 độ C, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa như thủy sản ở nhiệt độ -18 độ C và nông sản ở nhiệt độ mát khoảng -4 độ C.

Để bạn có cái nhìn chi tiết hơn, hãy tưởng tượng rằng một phòng diện tích 30m2 sử dụng máy lạnh 1,5HP, trong khi container 20 lạnh thường được trang bị máy lạnh công suất 7,5HP để duy trì nhiệt độ lạnh đến -18 độ C, thường sử dụng phương pháp làm lạnh gián tiếp. Các máy lạnh thường được sử dụng là của các hãng như CARRIER, THERMOKING, MITSU, DAIKIN. Trong việc làm mặt hàng lạnh, chi phí DEM/DET thường là điều mà người ta quan tâm vì chi phí lưu trữ cho loại container này thường rất cao.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 6.060 20
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong
Chiều dài 5.485 17 ft 11.9 in
Chiều rộng 2.286 7 ft 6.0 in
Chiều cao 2.265 7 ft 5.2 in
Cửa container
Chiều rộng 2.286 7 ft 6.0 in
Chiều cao 2.224 7 ft 3.6 in
Thể tích 28,4 m³ 1.004,5 cu ft
Trọng lượng container 3.200 kg 7.055 lbs
Trọng lượng hàng hóa 27.280 kg 60.141 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước  loại Container 40 feet Khô

Container 40 feet là một biến thể tiêu chuẩn của container 20 feet, với kích thước bên ngoài gần như gấp đôi so với cont 20. Nếu cont 20 được tính là 1 TEU, thì loại 40 feet được xem như 2 TEU. Loại container này thường được sử dụng cho các hàng hoá yêu cầu nhiều về thể tích nhưng có khối lượng nhẹ như hàng dệt may, hàng sắn lát, nội thất và nhựa đã gia công (không phải hạt nhựa).

Mặc dù phí cước tàu khi sử dụng container 40 feet thường gấp đôi so với container 20 feet, nhưng phí THC không tăng theo tỉ lệ đó. Thông thường, phí THC cho container 40 có thể cao hơn khoảng 30-40% so với container 20. Vì vậy, nếu hàng của bạn phù hợp với container 40 feet, việc sử dụng loại này là lựa chọn thông minh, vì nó mang lại khả năng chở hàng nhiều hơn và chi phí tốt hơn.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 12.190 40
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 12.032 39 ft 5.7 in
Chiều rộng 2.350 7 ft 8.5 in
Chiều cao 2.392 7 ft 10.2 in
Cửa container
Chiều rộng 2.338 92.0 in
Chiều cao 2.280 89.8 in
Thể tích 67.634 m³ 2.389 cu ft
Trọng lượng container 3.730 kg 8.223 lbs
Trọng lượng hàng hóa 26.750 kg 58.793 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước loại Container 40 feet Cao – HC

Container 40 feet cao (HC) giữ nguyên kích thước chiều dài và rộng như container 40 feet thông thường, nhưng có chiều cao cao hơn một chút. Thiết kế của loại container này nhằm tối ưu hóa việc đóng hàng trong container 40 feet. Trên thị trường logistics, container 40 feet cao thường xuyên bị thiếu hụt do nhu cầu sử dụng cao.

Về mặt kinh tế, giá cước tàu và phí THC của container 40 feet cao thường tương đương với container 40 feet thông thường. Do đó, các chủ hàng thường ưa chuộng loại container này vì nó cho phép đóng được một lượng hàng hóa lớn hơn, tạo điều kiện thuận lợi hơn trong quá trình đóng gói hàng.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 12.190 40
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.895 9 ft 6.0 in
Bên trong (lọt lòng)
Chiều dài 12.023 39 ft 5.3 in
Chiều rộng 2.352 7 ft 8.6 in
Chiều cao 2.698 8 ft 10.2 in
Cửa container
Chiều rộng 2.340 92.1 in
Chiều cao 2.585 101.7 in
Thể tích 76.29 m³ 2.694 cu ft
Trọng lượng container 3.900 kg 8.598 lbs
Trọng lượng hàng hóa 26.580 kg 58.598 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước loại Container 40 Lạnh (RF)

Container 40 feet lạnh (RF) giữ nguyên kích thước bên ngoài giống như container 40 feet thông thường. Tuy nhiên, vì được trang bị thiết bị làm lạnh và lớp giữ lạnh, loại container này có kích thước lọt lòng (kích thước bên trong) nhỏ hơn so với container 40 feet thông thường. Container 40 feet lạnh thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần bảo quản trong điều kiện lạnh, với khả năng duy trì nhiệt độ lạnh xuống đến -18 độ C, tương tự như container 20 feet lạnh.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 12.190 40
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 11.558 37 ft 11.0 in
Chiều rộng 2.291 7 ft 6.2 in
Chiều cao 2.225 7 ft 3.6 in
Cửa container
Chiều rộng 2.291 7 ft 6.2 in
Chiều cao 2.191 7 ft 2.2 in
Thể tích 58,92 m³ 2.083,3 cu ft
Trọng lượng container 4.110 kg 9.062 lbs
Trọng lượng hàng hóa 28.390 kg 62.588 lbs
Trọng lượng tối đa 32.500 kg 71.650 lbs

Kích Thước loại Container 40 Cao Lạnh (HC-RF)

Container 40 feet Cao lạnh tương tự như container 40 feet lạnh, nhưng có chiều cao cao hơn. Cụ thể về kích thước như sau:

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 12.190 40
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.895 9 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 11.572 37 ft 11.6 in
Chiều rộng 2.296 7 ft 6.4 in
Chiều cao 2.521 8 ft 3.3 in
Cửa container
Chiều rộng 2.296 7 ft 6.4 in
Chiều cao 2.494 8 ft 2.2 in
Thể tích 66,98 m³ 2.369,8 cu ft
Trọng lượng container 4.290 kg 9.458 lbs
Trọng lượng hàng hóa 28.210 kg 62.192 lbs
Trọng lượng tối đa 32.500 kg 71.650 lbs

Kích Thước loại Container 20 feet Flat Rack

Container 20 feet Flat Rack được sử dụng để vận chuyển hàng hóa quá khổ hoặc quá tải và kích thước của nó không khác gì so với container 20 feet khô. Loại container này không có vách và mái (top) phía trên. Thường được sử dụng để vận chuyển những hàng đặc biệt như máy móc hoặc những mặt hàng không thể chứa vừa trong một container 20 feet thông thường. Để sử dụng container flat rack hiệu quả, cần phải biết kích thước chi tiết của hàng hóa, trọng lượng và giá cước tàu thường cao hơn nhiều so với container thông thường. Trong thị trường nội địa Việt Nam, container flat rack rất ít được sử dụng, thậm chí có thể không có sẵn.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 6.060 20
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 5.883 19 ft 4.3 in
Chiều rộng 2.347 7 ft 8.4 in
Chiều cao 2.259 7 ft 8.9 in
Thể tích 32.6 m³ 1.166 cu ft
Trọng lượng container 2.750 kg 6.060 lbs
Trọng lượng hàng hóa 31.158 kg 68.690 lbs
Trọng lượng tối đa 34.000 kg 74.950 lbs

Kích Thước loại Container 40 feet Flat Rack

Container 40 feet Flat Rack cũng đóng vai trò tương tự như container 20 feet Flat Rack, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải và có kích thước siêu trường, siêu trọng. Trong trường hợp hàng hóa của bạn có chiều dài vượt quá 6m và không thể chứa trong container 20 feet Flat Rack thì container 40 feet Flat Rack là lựa chọn duy nhất. Container 40 feet Flat Rack có chiều cao lọt lòng khá nhỏ (1.950m) do phải được thiết kế với dầm chữ I cao để chịu tải trọng lớn.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 12.190 40
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 11.650 38 ft 3 in
Chiều rộng 2.347 7 ft 8.5 in
Chiều cao 1.954 6 ft 5 in
Thể tích 49.4 m³ 1.766 cu ft
Trọng lượng container 6.100 kg 13.448 lbs
Trọng lượng hàng hóa 38.900 kg 85.759 lbs
Trọng lượng tối đa 45.000 kg 99.207 lbs

Kích Thước loại Container 20 feet Open Top (OT)

Container Open Top là loại container không có nóc, thay vì sử dụng tấm bạt thay thế cho nóc thép như ở các container thông thường. Loại container này được thiết kế để chứa những kiện hàng cồng kềnh, nhưng với kích thước hoàn toàn phù hợp với container mà không vượt quá kích thước như container Flat Rack. Loại Open Top đặc biệt hữu ích trong việc đóng gói và dỡ hàng theo phương thẳng đứng, đặc biệt khi sử dụng cần cẩu, chẳng hạn như cho vật tư, thiết bị xây dựng và máy móc.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 6.058 20
Chiều rộng 2.438 8
Chiều cao 2.591 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 5.898 19 ft 4.2 in
Chiều rộng 2.352 7 ft 8.6 in
Chiều cao 2.348 7 ft 10.3 in
Cửa container
Chiều rộng 2.340 92.1 in
Chiều cao 2.280 89.7 in
Thể tích 32.8 m³ 1.173 cu ft
Trọng lượng container 2.350 kg 5.180 lbs
Trọng lượng hàng hóa 28.130 kg 62.020 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước loại Container 40 feet Open Top (OT)

Container Open Top 40 feet được thiết kế với các thông số kỹ thuật tương tự như container 40 feet thông thường, nhưng khác biệt ở chỗ nó có phần nóc mở và được làm bằng vật liệu bạt. Chức năng của nó tương đương với container Open Top 20 feet.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 12.190 40
Chiều rộng 2.440 8
Chiều cao 2.590 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 12.034 39 ft 5.8 in
Chiều rộng 2.348 7 ft 8.4 in
Chiều cao 2.360 7 ft 8.9 in
Cửa container
Chiều rộng 2.340 92.1 in
Chiều cao 2.277 89.6 in
Thể tích 66.68 m³ 2.355 cu ft
Trọng lượng container 3.800 kg 8.377 lbs
Trọng lượng hàng hóa 26.680 kg 58.819 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước loại Container 20 feet Cao (HC)

Container 20 feet cao ít được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và dường như không có. Loại container này thường được ưa chuộng ở châu Âu.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 6.058 20
Chiều rộng 2.438 8
Chiều cao 2.891 9 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 5.910 19 ft 4.6 in
Chiều rộng 2.345 7 ft 8.3 in
Chiều cao 2.690 8 ft 10.1 in
Cửa container
Chiều rộng 2.335 7 ft 8.1 in
Chiều cao 2.585 8 ft 6.0 in
Thể tích 37,28 m³ 1.314 ft³
Trọng lượng vỏ 2.420 kg 5.335 lbs
Trọng lượng hàng hóa 28.060 kg 61.863 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước loại Container Bồn (Tank)

Container tank được sử dụng để vận chuyển chất lỏng và thường được đánh giá theo tiêu chuẩn thể tích. Các kích thước thường gặp bao gồm: 21,000 lít, 24,000 lít, 25,000 lít và 26,000 lít. Những doanh nghiệp chuyên kinh doanh container tank thường thiết kế kích thước sao cho chúng có thể dễ dàng ghép vào “khung” (tương tự như container flatrack) để đảm bảo rằng bồn có thể cố định một cách an toàn và tiêu chuẩn giống như các container 20 feet và 40 feet.

Kích thước Thể tích Loại
20 feet 21.000 lít ISO Tank 20 feet
40 feet 24.000 – 26.000 lít ISO Tank 40 feet

Kích Thước Container 45 feet

Container 45 feet (45 ft High Cube container) hiện tại ở Việt Nam không được sử dụng phổ biến bởi hầu hết các hãng tàu. Khi yêu cầu báo giá cho loại container này, thường phải đợi rất lâu mới có được thông tin về giá cước. Container 45 feet thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa lớn. Điểm nhận dạng chủ yếu của loại container này là số 45 được in trên vách và trên cửa của container. Mặc dù dung tích của container 45 feet tương đương với 2.25 TEU, nhưng do thói quen, một số người cũng gọi nó là 2 TEU. Điều này có thể là do, khi nhìn chung, container 45 feet tạo ra cảm giác như là một container 40 feet có một phần “dư” thêm nhú ra.

Thông số kỹ thuật Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 13.716 45 ft
Chiều rộng 2.500 8 ft 2.4 in
Chiều cao 2.896 9 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 13.556 44 ft 5.5 in
Chiều rộng 2.438 7 ft 11.8 in
Chiều cao 2.695 8 ft 10.1 in
Cửa container
Chiều rộng 2.416 7 ft 11.1 in
Chiều cao 2.585 8 ft 6.0 in
Thể tích 86.1 m³ 3.033 ft³
Trọng lượng vỏ 4.800 kg 10.582 lbs
Trọng lượng hàng hóa 25.680 kg 56.613 lbs
Trọng lượng tối đa 30.480 kg 67.196 lbs

Kích Thước Container 10 feet

Container 10 feet có thể chứa được khoảng 16m3. Đây được xác nhận là loại container nhỏ nhất được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và nó khá thuận tiện do kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt. Tuy nhiên, loại container 10 feet này không được xếp vào chuẩn modun của ISO. Ngoài việc sử dụng để vận chuyển hàng, container 10 feet cũng có thể được tái sử dụng làm nhà kho hoặc nhà vệ sinh di động.

Kích thước Kích thước (mm) Kích thước (ft)
Bên ngoài (Phủ bì)
Chiều dài 2.991 9 ft 9.75 in
Chiều rộng 2.438 8 ft
Chiều cao 2.591 8 ft 6.0 in
Bên trong (Lọt lòng)
Chiều dài 2.828 9 ft 3.25 in
Chiều rộng 2.350 7 ft 8.5 in
Chiều cao 2.381 7 ft 9.75 in
Cửa container
Chiều rộng 2.336 7 ft 8.1 in
Chiều cao 2.291 7 ft 6.25 in
Thể tích 16.3 m³ 578 ft³
Trọng lượng vỏ 1.350 kg 2.976 lbs
Trọng lượng hàng hóa 8.810 kg 19.423 lbs
Trọng lượng tối đa 10.160 kg 22.401 lbs

Tiêu chuẩn về kích thước và tải trọng của Container

Về chiều dài của container

Các số hiệu ghi trên container phải tuân theo tiêu chuẩn ISO chung. Tiêu chuẩn ISO 668:1995 quy định về kích thước và tải trọng của container. Để đáp ứng tiêu chuẩn ISO 668:1995, các loại container cần có chiều rộng khoảng 2,438mm (8ft).

Về chiều cao của container

Chiều dài của container 40 feet được xác định là chuẩn, vì vậy, các loại container có chiều dài ngắn hơn cần được thiết kế để có khả năng xếp chồng lên container 40 và cần có một khoảng trống xấp xỉ 3 inch để đảm bảo an toàn khi chúng được xếp chồng lên nhau tại các cảng tàu. Hiện nay, chiều cao của container thường được chia thành hai loại chính:

  • Loại thường với chiều cao 8 feet 6 inch (8’6”) ~ 2,590 mm.
  • Loại cao với chiều cao khoảng 9 feet 6 inch (9’6”) ~ 2,895 mm.

Sự chênh lệch về chiều cao giữa hai loại container thường là khoảng 300mm (30cm), tương đương với gần 1 bàn chân (foot).

Về tải trọng Container

Trọng lượng được ghi trên các loại container không phản ánh trọng lượng của hàng hóa bên trong. Quy định đóng hàng có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia.

Tại Việt Nam, hiện nay, tiêu chuẩn đóng hàng theo quy định của Cục Đăng Kiểm áp dụng là TCVN 6273:2003 – “Quy phạm về chế tạo và chứng nhận Container vận chuyển bằng đường biển”. Theo tiêu chuẩn này, tải trọng cho toàn bộ các loại container 20 feet được xác định là khoảng 20,32 tấn.

Thùng container lạnh ở bãi
Kích thước container lạnh và tải trọng của Container

Tuy container 40 feet có kích thước gấp đôi so với container 20 feet, nhưng điều này không có nghĩa là chúng có thể chở hàng hóa với trọng lượng gấp đôi. Tiêu chuẩn đóng hàng theo quy định của Cục Đăng Kiểm theo TCVN 6273:2003.

Một số câu hỏi về kích thước Container

Trọng lượng tối đa của một container là bao nhiêu?

Trọng lượng tối đa của một container phụ thuộc vào kích thước và loại của nó. Tuy nhiên, hầu hết các container có thể chứa trọng lượng từ 20 đến 30 tấn.

Tôi có thể vận chuyển những loại hàng hóa nào trong container?

Bạn có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau trong container, bao gồm hàng hóa khô, hàng hóa dễ hỏng, hàng hóa nguy hiểm và hàng hóa quá khổ.

Mức chi phí vận chuyển container là bao nhiêu?

Chi phí vận chuyển container phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước và loại container, quãng đường vận chuyển và phương thức vận chuyển.

Đơn vị đo của container trên thực tế là gì?

Kích thước của container thường được đo bằng đơn vị Feet (foot), mét (m), và inch (in). Trong hệ thống đo quốc tế, 1 feet tương đương với 0,3048 mét và 1 feet bằng 12 inch.

Tổng kết, kích thước container lạnh đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải logistics, đặc biệt là khi vận chuyển hàng hóa đòi hỏi điều kiện nhiệt độ ổn định. Việc hiểu rõ về các kích thước này giúp doanh nghiệp và ngành công nghiệp nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quản lý và vận hành logistics của mình.

===========================

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HITECH CONTAINER

Địa chỉ CN1 – Depot1: 27B Quốc Lộ 1A, P. Linh Xuân, TP. Thủ Đức, TP.HCM

Địa chỉ CN2 – Depot2: Số 522 đường 990, Phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP.HCM

HOTLINE: 0901 535 535

Contact Me on Zalo